0769877178

Trong thời đại chuyển đổi số ngày nay, doanh nghiệp đang thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với xu hướng BI để dễ dàng nhìn thấy cả bức tranh toàn cảnh về hoạt động kinh doanh của mình.

vERP đã đầu tư nhiều năm trong việc phát triển giải pháp ERP tối ưu cho lĩnh vực ngành dược, cùng với đó là giải pháp BI chuyên sâu dành riêng cho ngành này. Hệ thống phân tích gồm 9 bộ điều hành cung cấp khả năng phân tích và quản lý đa dạng bao gồm: Bộ phân tích tổng quan, quản lý tồn kho, quản lý công nợ, theo dõi tài sản cố định, quản lý nguồn nhân lực, kiểm soát chi phí, phân tích chỉ số tài chính và chỉ số hoạt động, cùng với bộ quản trị chất lượng.

Với 9 bộ công cụ phân tích này, chủ doanh nghiệp có khả năng theo dõi và quản lý mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh từ mọi nơi, đáp ứng nhu cầu quản trị và theo dõi của họ một cách hiệu quả.

1. Phân tích tổng quan

Bộ này cung cấp thông tin tổng quan về các chỉ số quan trọng như doanh thu, bán hàng, sản xuất và tồn kho. Điều này giúp lãnh đạo có cái nhìn nhanh chóng và toàn diện về tình hình kinh doanh.

1.    Điều hành

Hoạt động quản lý kinh doanh đóng vai trò cốt lõi trong môi trường doanh nghiệp, và khả năng phân tích dữ liệu ngay lập tức đóng góp quan trọng vào việc ra quyết định đúng đắn.

Ở màn hình điều hành cung cấp ngay lập tức thông tin chính về các khía cạnh kinh doanh như tình hình tài chính, cung ứng (mua), tồn kho, sản xuất, nguồn nhân lực, công nợ phải thu và phải trả.

Hệ thống này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân tích doanh thu theo năm, tháng, quý, cho phép so sánh dữ liệu từ nhiều năm trước và dự liệu sẽ tự động cập nhật theo thay đổi chỉ tiêu khi người dùng kiểm tra.

Nhờ vào sự kết hợp giữa khả năng phân tích nhanh chóng và dữ liệu thời gian thực, doanh nghiệp có khả năng:

  • Đưa ra quyết định có sự chắc chắn hơn, dựa trên thông tin thời gian thực.
  • Quản lý các khía cạnh kinh doanh một cách hiệu quả và hiển nhiên hơn.
  • Phân tích và so sánh doanh thu theo nhiều khung thời gian khác nhau để hiểu rõ hơn về xu hướng và biến đổi trong dữ liệu.

Bằng cách cung cấp thông tin trực tiếp và khả năng phân tích linh hoạt, hệ thống này giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và định hình chiến lược kinh doanh dựa trên dữ liệu chính xác và tương thích với thời gian.

Màn hình điều hành
2. Tổng quan

Trang tổng quan trang bày những thông tin điều hành chung, nhưng khác là có thêm các con số cụ thể về các khía cạnh quản trị, bao gồm thông tin về đơn hàng mua, đơn hàng bán, sản xuất và tồn kho.

Trong trang này, thông tin chi tiết về các chỉ số quản trị được trình bày một cách rõ ràng và trực quan hơn. Điều này bao gồm thông tin về đơn hàng mua, đơn hàng bán, sản xuất và tồn kho. Bên cạnh đó, thông tin về SO (Sales Order) và PO (Purchase Order) cũng được thể hiện để hỗ trợ quản lý quá trình mua bán.

Hệ thống cũng cho phép phân tích doanh thu, tồn kho và lãi gộp từ các góc độ khác nhau. Dữ liệu có thể được lấy ra dựa trên kỳ hiện tại theo từng tuần, tháng, quý, năm hoặc theo khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Điều này giúp người dùng có cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về sự phát triển và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.

Màn hình tổng quan
3.    Sản xuất giá thành

Trang phân tích sản xuất và giá thành trong vBI cho phép chúng ta thực hiện việc phân tích chi tiết lệnh sản xuất cho từng nhà máy và tìm hiểu về giá thành. Ví dụ, khi xem một sản phẩm cụ thể, chúng ta có thể truy cập thông tin như số lượng đơn hàng đã nhập kho, giá trị nguyên liệu sử dụng, cũng như chi phí nhân công tương ứng.

Công cụ này giúp tạo ra cái nhìn rõ ràng và chi tiết về quy trình sản xuất và giá thành. Nhờ sự tích hợp dữ liệu và hiển thị trực quan trên vBI, chúng ta có khả năng:

  • Phân tích lệnh sản xuất theo nhà máy: Cung cấp khả năng xem xét từng lệnh sản xuất trong các nhà máy riêng biệt, giúp quản lý hiểu rõ hơn về hoạt động sản xuất tại từng địa điểm.
  • Chi tiết giá thành: Hiển thị thông tin chi tiết về các thành phần giá thành như giá nguyên liệu, giá nhân công, và các chi phí khác liên quan đến việc sản xuất sản phẩm.
  • Tích hợp dữ liệu: Kết hợp dữ liệu từ ERP để tạo ra cái nhìn toàn diện về giá thành và quy trình sản xuất.
  • Hiển thị trực quan: Sử dụng các biểu đồ và đồ thị trực quan để minh họa dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng hiểu và phân tích thông tin.
  • Tích hợp hệ thống: Liên kết dữ liệu và tích hợp hệ thống ERP giúp dữ liệu luôn cập nhật và chính xác, giúp người dùng luôn có cái nhìn đầy đủ và mới nhất.
Màn hình sản xuất giá thành
4.    Thống kê PO

Trang phân tích thống kê đơn đặt hàng trong vBI tập trung vào việc hiển thị các dữ liệu thống kê quan trọng liên quan đến giá trị của các đơn đặt hàng như:

  • Phân tích giá trị đơn đặt hàng (PO) theo tháng và tỉnh thành: cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của các đơn đặt hàng dựa trên thời gian (tháng) và vị trí (tỉnh). Các biểu đồ và biểu đồ đồ thị trực quan giúp hiểu rõ hơn về xu hướng và phân bố của giá trị PO theo thời gian và địa điểm.
  • Danh sách top 10 đơn đặt hàng trễ hẹn: thể hiện danh sách các đơn đặt hàng (PO) trễ hẹn đứng đầu. Điều này giúp người dùng nhanh chóng nhận biết và ưu tiên xử lý các PO có nguy cơ trễ hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất và giao hàng.
  • Phân tích top 10 mặt hàng theo giá trị: phân tích và so sánh giá trị các đơn đặt hàng của mặt hàng khác nhau. Thông qua biểu đồ và bảng, người dùng có thể nắm bắt những mặt hàng quan trọng nhất dựa trên giá trị PO.
  • Tích hợp dữ liệu và tạo sự linh hoạt: Dữ liệu từ ERP được tích hợp để tạo nên cái nhìn tổng thể về PO. Các chức năng tùy chỉnh trong vBI cho phép người dùng tương tác với dữ liệu, lựa chọn thời gian, địa điểm và mặt hàng để xem thông tin cụ thể.
Màn hình thống kê PO
5.    Truy vấn PO

Ngoài các phân tích về các khía cạnh bên trên thì vBI còn có các bộ phân tích như sau:

Truy vấn PO
6.    Dự trù sản xuất
Dự trù sản xuất
7.    Thống kê SO
Thống kê SO
8.    Dự trù SO
Dự trù SO
9.    Đề nghị giao hàng
Đề nghị giao hàng
10.    Tồn kho hàng hóa
Tồn kho hàng hóa
11.    Nhập xuất tồn
Nhập xuất tồn
2. Bộ phân tích doanh thu

Bộ phân tích doanh thu đóng vai trò quan trọng trong quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích những dữ liệu thời gian thực, doanh nghiệp có thể ra những quyết định thông minh và hiệu quả hơn. Bộ phân tích này cung cấp thông tin đa dạng như lãi gộp, doanh thu, phân loại sản phẩm theo từng khu vực, cách thức thanh toán, phân nhóm khách hàng và hiệu suất bán hàng.

Màn hình phân tích doanh thu tổng quan

Thông qua bộ phân tích, doanh nghiệp có thể:

  • Theo dõi hiệu quả kinh doanh theo từng khu vực, tỉnh thành: Phân tích dữ liệu doanh thu, giá vốn, lãi gộp giúp hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh tại từng địa điểm cụ thể.
Màn hình phân tích doanh thu theo khu vực
  • Phân tích hiệu suất kinh doanh theo sản phẩm: Bộ phân tích cung cấp đồ thị phân tích doanh thu cho từng sản phẩm, từ đó giúp nhận biết hiệu quả của từng loại sản phẩm.
Phân tích doanh thu theo sản phẩm
  • Phân tích theo nhóm khách hàng: Điều này giúp đánh giá cách thức kinh doanh với từng nhóm khách hàng khác nhau và tạo ra chiến lược bán hàng phù hợp.
Phân tích doanh thu theo khách hàng
  • Phân tích theo đơn hàng: Bộ phân tích cho phép xem lợi nhuận từng đơn hàng, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Phân tích doanh thu theo đơn hàng
  • Theo dõi hiệu suất của nhân viên bán hàng và đối tác: Bộ phân tích này giúp đo lường sự đóng góp của từng cá nhân và đối tác vào doanh thu tổng thể.
Phân tích doanh thu theo Salesman
  • So sánh kế hoạch và thực tế: Bộ phân tích cung cấp thông tin về kế hoạch và hiệu suất thực tế, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về việc thực hiện kế hoạch và điều chỉnh cần thiết.
So sánh doanh thu
Dự báo doanh thu

Thông qua việc phân tích tập trung vào những khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh, bộ phân tích doanh thu giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh và đạt được hiệu suất tốt hơn trong quá trình kinh doanh.

3. Bộ phân tích tồn kho

Bộ phân tích tồn kho là một công cụ quan trọng cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh. Công cụ này giúp quản lý tồn kho một cách hiệu quả và chính xác. Đối với một số doanh nghiệp, việc kiểm soát tồn kho có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là khi chia thành từng nhóm hàng hoặc từng loại mặt hàng. Các tính năng quan trọng trong bộ phân tích tồn kho bao gồm:

  • Phân loại theo nhóm kho và mặt hàng: Bộ phân tích cho phép chia tồn kho thành các nhóm khác nhau để dễ dàng theo dõi và quản lý.
  • Top mặt hàng có giá trị tồn kho lớn nhất: Điều này giúp xác định các mặt hàng quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần tập trung quản lý chặt chẽ hơn.
  • Phân tích vị trí hàng: Đặc biệt trong ngành dược, việc theo dõi vị trí cụ thể của từng lô hàng có ý nghĩa quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan.
  • Theo dõi hạn sử dụng: Trong lĩnh vực dược phẩm, việc quản lý hạn sử dụng của các sản phẩm là điều cực kỳ quan trọng. Bộ phân tích giúp theo dõi tình hình này một cách chính xác.
  • Tổng hợp thông tin theo từng kho và lô hàng: Công cụ cho phép xem tồn kho dưới nhiều góc độ khác nhau, bao gồm theo từng kho, theo lô hàng, theo tên kho, giúp định hình rõ ràng hơn về tình hình tồn kho.
  • Báo cáo nhập xuất tồn kho: Các báo cáo về nhập xuất tồn kho giúp doanh nghiệp nắm bắt được sự thay đổi của tồn kho theo thời gian.
Phân tích tồn kho theo vị trí
Phân tích tồn kho hàng hoá
Phân tích tồn kho theo nhóm kho
Phân tích tồn khi theo mặt hàng
Phân tích tổn kho theo hạn dùng
Phân tích nhập xuất tồn kho
Phân tích nhập xuất tồn kho

Công cụ quản lý tồn kho này đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực dược phẩm, nơi việc theo dõi chặt chẽ và quản lý chính xác tồn kho là cực kỳ quan trọng. Đối với ngành này, việc có một hệ thống phân tích tồn kho thông minh sẽ mang lại sự yên tâm và kiểm soát tốt nhất cho quá trình kinh doanh.

4. Bộ phân tích công nợ

Bộ phân tích công nợ là một công cụ quan trọng để theo dõi tình hình tài chính liên quan đến khoản công nợ trong doanh nghiệp. Công cụ này cung cấp cái nhìn tổng quan về công nợ phải thu và công nợ phải trả, cùng với khả năng xem chi tiết chi phí trong các khoản công nợ. Các tính năng chính của bộ phân tích công nợ bao gồm:

  • Tổng quan về công nợ phải thu và phải trả: Công cụ cho phép xem tổng hình tình tài chính liên quan đến những khoản tiền mà doanh nghiệp cần thu và cần trả.
Phân tích tổng quan công nợ
Phân tích tổng quan công nợ phải thu
Phân tích tổng quan công nợ phải trả
  • Chi tiết công nợ phải thu: Bộ phân tích giúp chi tiết hóa các khoản công nợ phải thu, bao gồm thông tin về từng hoá đơn và các giao dịch liên quan.
Phân tích công nợ phải thu
Phân tích tuổi nợ phải thu
  • Chi tiết công nợ phải trả: Bộ phân tích cung cấp thông tin chi tiết về các khoản công nợ phải trả, tách riêng từng hoá đơn theo loại tiền tệ.
Phân tích tuổi nợ phải trả

Bằng cách sử dụng bộ phân tích công nợ, doanh nghiệp có khả năng theo dõi một cách hiệu quả tình hình tài chính liên quan đến các khoản công nợ. Công cụ này đặc biệt hữu ích trong việc quản lý và xác định các khoản tiền cần thu và cần trả một cách chi tiết và chính xác.

5. Bộ phân tích tài sản cố định

Bộ phân tích tài sản cố định là công cụ quan trọng trong việc quản lý tài sản cố định của doanh nghiệp. Công cụ này giúp chú trọng vào những khía cạnh quan trọng để đảm bảo việc quản lý tài sản cố định diễn ra một cách hiệu quả.

Với bộ phân tích cho phép nhóm các tài sản cố định lại với nhau dựa trên tính hữu hình, vô hình, tài chính hoặc các tiêu chí khác, giúp tổ chức tài sản một cách hợp lý. Chi tiết phân tích về nguyên giá và hao mòn, phân tích theo loại, tình trạng khấu hao, thông tin về sản phẩm, giá trị nguyên giá, giá trị còn lại, và hao mòn luỹ kế, phân tích sử dụng theo từng phòng ban (theo dõi việc sử dụng tài sản cố định trong từng phòng ban cụ thể và xác định tình trạng khấu hao cũng như hao mòn luỹ kế).

Phân tích tổng quan tài sản cố định
Phân tích tài sản cố định theo nhóm, theo loại
Phân tích tổng quan tài sản cố định

Bằng cách sử dụng bộ phân tích tài sản cố định, doanh nghiệp có khả năng theo dõi tình hình quản lý tài sản cố định một cách chi tiết và có cái nhìn tổng thể về tình trạng tài sản. Công cụ này đặc biệt hữu ích trong việc đảm bảo tài sản cố định được quản lý và sử dụng một cách hiệu quả.

6. Bộ phân tích nguồn nhân lực

Bộ phân tích nguồn nhân lực là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tình hình nhân sự của mình. Công cụ này tập trung vào việc phân tích nhiều khía cạnh quan trọng liên quan đến nguồn nhân lực. Các khả năng phân tích cụ thể bao gồm:

  • Phân tích về số lượng nhân sự và tài chính liên quan: Bộ phân tích giúp xác định số lượng nhân viên và tài chính được cấp dành cho nguồn nhân lực.
  • Phân tích cơ cấu tổ chức: Công cụ cho phép đánh giá số lượng phòng ban tồn tại trong công ty, tạo cái nhìn tổng quan về cấu trúc tổ chức.
  • Phân tích hợp đồng lao động và loại nhân viên: Bộ phân tích cung cấp thông tin về cơ cấu hợp đồng lao động, từ nhân viên chính thức, nhân viên thực tập đến nhân viên làm bán thời gian.
  • Phân tích trình độ chuyên môn và lương: Công cụ giúp theo dõi trình độ chuyên môn của nhân viên và liên kết với mức lương tương ứng.
Phân tích tổng quan nhân sự
Phân tích cơ cấu lao động
Phân tích nhân sự theo độ tuổi, trình độ

Bằng việc sử dụng bộ phân tích nguồn nhân lực, doanh nghiệp có thể nắm bắt một cách chi tiết và toàn diện về tình hình nhân sự. Công cụ này đặc biệt quan trọng để đảm bảo tài nguyên nhân lực được quản lý và sử dụng một cách hiệu quả, đồng thời giúp thấy rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tài chính và hiệu suất làm việc của doanh nghiệp.

7. Phân tích chi phí

Phân tích chi phí trong vBI là nền tảng để chúng ta tập trung vào việc phân tích cả chi phí trực tiếp và gián tiếp của doanh nghiệp. Trang này mang đến cái nhìn tổng thể về việc quản lý và kiểm soát các khía cạnh liên quan đến chi phí, bao gồm cả chi phí sản xuất, trực tiếp và gián tiếp.

  • Quản lý toàn diện về chi phí: phân tích chi phí trong vBI giúp chúng ta tập trung vào việc quản lý và kiểm soát chi phí toàn bộ doanh nghiệp. Các thành phần chi phí trực tiếp và gián tiếp được liên kết với nhau để tạo nên cái nhìn tổng thể về tài chính.
  • Phân tích chi tiết về chi phí sản xuất: cung cấp khả năng xem xét chi tiết về chi phí sản xuất, từ các khoản chi phí trực tiếp cho nguyên liệu, nhân công đến các chi phí gián tiếp liên quan đến quá trình sản xuất. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cách chi phí ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất và tình hình tài chính.
  • Phân loại chi phí trực tiếp và gián tiếp: giúp phân loại rõ ràng giữa chi phí trực tiếp và gián tiếp. Các khoản chi phí này được trình bày một cách dễ hiểu và trực quan, giúp người dùng nắm bắt cách chi phí ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Tích hợp dữ liệu và tùy chỉnh: Dữ liệu từ ERP được tổng hợp để xây dựng cái nhìn toàn cảnh về chi phí. vBI cho phép tùy chỉnh các chức năng để người dùng có khả năng tương tác với dữ liệu và tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể.
Cơ cấu chi phí sản xuất
Cơ cấu chi phí gián tiếp
8. Phân tích các chỉ số tài chính

Trang phân tích chỉ số tài chính trong vBI đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp tiếp cận và hiểu rõ hơn về các chỉ số tài chính mà trước đây thường yêu cầu kiến thức chuyên môn sâu về tài chính. Các công cụ trực quan và dữ liệu thời gian thực giúp họ tối ưu hóa quản lý và ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và hiện đại.

  • Chỉ số tài chính cho ban lãnh đạo: phân tích chỉ số tài chính trong vBI mang đến một loạt các chỉ số tài chính quan trọng, sẵn sàng được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu cho ban lãnh đạo doanh nghiệp. Điều này giúp họ nắm bắt nhanh chóng tình hình tài chính của công ty mà không cần có kiến thức chuyên môn quá sâu về tài chính.
  • Tích hợp dữ liệu tài chính từ hệ thống ERP: Dữ liệu tài chính từ hệ thống ERP được tích hợp và cập nhật liên tục vào trang phân tích. Điều này đảm bảo rằng các chỉ số tài chính luôn là dữ liệu mới nhất và chính xác nhất.
  • Tối ưu hóa quản lý tài chính: ban lãnh đạo doanh nghiệp quản lý tốt hơn các hoạt động của công ty thông qua việc phân tích các chỉ số tài chính. Dựa trên dữ liệu thời gian thực và thông tin chi tiết, họ có khả năng đưa ra quyết định và kế hoạch một cách hiệu quả.
Chỉ số thanh toán
Chỉ số hoạt động
9. Phân tích chất lượng

Trang phân tích chất lượng trong vBI là một công cụ độc đáo và quan trọng trong hệ thống vERP dành riêng cho ngành dược. Trang này tập trung vào việc định nghĩa, theo dõi và phân tích các chỉ tiêu kiểm nghiệm cần thiết cho việc kiểm nghiệm sản phẩm trong ngành dược như:

  • Chỉ tiêu kiểm nghiệm: tổ chức xác định và định nghĩa một cách chi tiết các chỉ tiêu kiểm nghiệm. Điều này bao gồm việc xác định các chỉ tiêu cụ thể cần kiểm tra, các chuẩn và tiêu chuẩn kiểm nghiệm liên quan.
  • Quản lý chỉ tiêu kiểm nghiệm theo chuẩn: giúp người dùng dễ dàng quản lý các chỉ tiêu kiểm nghiệm theo từng chuẩn. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình kiểm nghiệm được thực hiện theo các tiêu chuẩn chính xác và quy định.
  • Theo dõi kết quả kiểm nghiệm: vBI cho phép theo dõi và phân tích kết quả kiểm nghiệm một cách trực quan. Các biểu đồ và biểu đồ đồ thị thể hiện tình hình kiểm nghiệm dễ hiểu, giúp công ty nắm bắt nhanh chóng tình trạng chất lượng dược phẩm.
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm

Quản lý kết quả kiểm nghiệm là yếu tố cốt yếu, và hệ thống vBI đóng vai trò quan trọng trong việc này. Tất cả các hoạt động kiểm nghiệm, bao gồm kiểm tra bao bì, sản phẩm, nguyên liệu và sản phẩm thành phẩm, đều liên quan chặt chẽ đến hệ thống vBI.

  • Quản lý toàn diện kết quả kiểm nghiệm: là trung tâm để theo dõi và phân tích toàn bộ kết quả kiểm nghiệm. Tất cả các thông tin liên quan đến kết quả kiểm nghiệm bao gồm bao bì, sản phẩm, nguyên liệu và sản phẩm thành phẩm đều được tương tác trực tiếp trên hệ thống này.
  • Phân tích theo nhiều tiêu chí: Trang này cung cấp khả năng phân tích theo nhiều tiêu chí khác nhau. Người dùng có thể phân tích theo lô hàng, theo nguyên liệu, theo kết quả kiểm nghiệm đạt hoặc không đạt, theo hàm lượng độ ẩm và nhiều tiêu chí khác. Việc này giúp họ nắm bắt toàn diện tình hình kiểm nghiệm.
  • Hiển thị trực quan kết quả: phân tích quản lý kết quả kiểm nghiệm sử dụng các biểu đồ, biểu đồ đồ thị và bảng dữ liệu để hiển thị thông tin kết quả kiểm nghiệm một cách trực quan và dễ hiểu. Điều này giúp người dùng nhanh chóng nhận biết và phân tích tình hình kiểm nghiệm.
Quản lý kết quả kiểm nghiệm