CHI TIẾT quản trị tài chính TRONG GIẢI PHÁP PHẦN MỀM ERP CỦA vERP
1. Cấu trúc hệ thống:
SOB (Set of books): Bộ sổ kế toán
Bộ sổ kế toán, hay còn gọi là SOB, là một phần quan trọng trong quá trình kế toán của doanh nghiệp. Tùy thuộc vào từng quốc gia, SOB có thể có sự khác biệt về cấu trúc và yếu tố thành phần.
Currency là một yếu tố quan trọng được chú ý trong SOB. Việc khai báo đồng tiền hạch toán có thể bao gồm các thông tin về chức năng như các Form, Function, cây Menu, số chứng từ tự động, cũng như khai báo quốc gia và loại tiền. Hơn nữa, SOB còn cho phép định nghĩa các thông tin về đa ngôn ngữ. Nếu doanh nghiệp muốn sử dụng thêm ngôn ngữ nào khác trong quá trình kế toán, họ có thể khai báo vào hệ thống để sử dụng tiện lợi hơn.
Kỳ kế toán (Calendar): tùy theo mỗi quốc gia, mỗi doanh nghiệp phải chọn cho mình một kỳ kế toán. Hệ thống vERP cho phép định nghĩa kỳ kế toán, chúng ta có thể định nghĩa nhiều kỳ kế toán. Hệ thống vERP có khái niệm đóng mở kỳ và kỳ có 3 tình trạng là:
- Future: còn gọi là kỳ tương lai, kỳ này không cho phép nhập dữ liệu vào.
- Open: là kỳ chúng ta đang mở để làm việc và chỉ nhập dữ liệu ở kỳ này.
- Close: còn gọi là kỳ đóng và khi chúng ta đã làm xong số liệu của 1 kỳ thì chúng ta đóng kỳ lại để mọi người không thể nhập số liệu vào kỳ này nữa.
COA (Chart of account): Hệ thống tài khoản của doanh nghiệp, hay còn gọi là COA, là một hệ thống bao gồm nhiều yếu tố quan trọng. Ba yếu tố cơ bản của COA bao gồm:
- Danh mục công ty là một yếu tố quan trọng giúp cho việc khai báo và mở rộng doanh nghiệp trở nên đơn giản. Hệ thống COA cũng cho phép trích xuất dữ liệu từ nhiều công ty khác nhau một cách dễ dàng.
- Danh mục tài khoản là một phần quan trọng trong hệ thống COA. Hệ thống này tuân thủ theo các quy định của nhà nước, và hệ thống cho phép định nghĩa tới 10 ký tự.
- Trung tâm doanh thu/ chi phí hay cost center, là yếu tố quản lý mã định danh cho mỗi bộ phận trong doanh nghiệp. Thông qua cost center, doanh nghiệp có thể quản lý chi phí cũng như doanh thu của từng bộ phận.
Hệ thống tài khoản của vERP cho phép quản lý đa cấp bao gồm mô hình cha-con. Ví dụ, trên hệ thống COA doanh nghiệp có thể quản lý từng khu vực kho và chia chúng thành nhiều cấp con khác. Từ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng truy xuất và quản lý các địa phương một cách hiệu quả hơn.
Setup toàn bộ nghiệp vụ cho hệ thống ERP
- vERP cung cấp chức năng tự định nghĩa các nghiệp vụ phát sinh ở từng phân hệ đáp ứng nhu cầu khai báo động theo đặc thù từng công ty.
- Phòng kế toán chủ động khai báo nghiệp vụ, chi tiết loại tiền, tài khoản nợ, tài khoản có, thuế,..
- Nếu nghiệp vụ liên quan đến kho thì phải chi tiết kho nào, liên quan đến ngân hàng thì chi tiết ngân hàng nào,..
- Khi có phát sinh nghiệp vụ thì người dùng chọn để nhập liệu, hệ thống sẽ tự định hạch toán chính xác bút toán.
- Chức năng này giúp phòng kế toán tự động hạch toán lên đến 80% nghiệp vụ kinh tế phát sinh của công ty mình.
2. Nhận dữ liệu từ các phân hệ khác:
Trong quá trình quản lý tài chính, việc nhận dữ liệu từ các phân hệ khác là rất quan trọng và có thể giúp cho quản lý dữ liệu và thông tin tài chính của doanh nghiệp một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Sau đây là một số thông tin về việc nhận dữ liệu, bút toán và truy xuất thông tin trong vERP.
Nhận bút toán phát sinh khi các nghiệp đã complete: Trong vERP, bút toán phát sinh sẽ được nhận từ các phân hệ khác khi các nghiệp đã complete. Dữ liệu bút toán phát sinh này được tải vào hệ thống vERP và tự động hợp nhất với các thông tin kế toán hiện có. Quá trình này giúp đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu kế toán.
Bỏ các bút toán khi Incomplete: Khi có các bút toán incomplete, nghĩa là các dữ liệu kế toán chưa được đầy đủ hoặc xác thực, hệ thống vERP sẽ tự động loại bỏ các bút toán này. Điều này giúp cho quản lý dữ liệu kế toán và thông tin tài chính của doanh nghiệp được đảm bảo chính xác và đầy đủ.
Truy vấn tất cả bút toán theo nhiều tiêu chí: Hệ thống vERP cho phép người dùng truy vấn tất cả các bút toán theo nhiều tiêu chí khác nhau. Các tiêu chí này có thể bao gồm thông tin về tài khoản, địa điểm, thông tin phát sinh, thời gian và nhiều hơn nữa. Thông qua tính năng này, người dùng có thể dễ dàng truy xuất thông tin kế toán và tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác và nhanh chóng.
3. Quản trị công nợ:
Hệ thống vERP hỗ trợ quản trị công nợ bao gồm một số tính năng quan trọng như quản trị công nợ phải thu, quản trị công nợ phải trả , tạm ứng, công nợ vay, công nợ nội bộ và công nợ khác.
Công nợ phải thu là số tiền mà doanh nghiệp phải thu từ các khách hàng. Việc quản lý công nợ phải thu đòi hỏi sự chính xác và thời gian, bởi vì nếu không được quản lý tốt, công ty có thể mất tiền và làm ảnh hưởng đến vị thế tài chính của mình.Để quản lý công nợ phải thu, việc đầu tiên là cần phải theo dõi các khoản phải thu từ khách hàng và xác định mức độ hoàn thành của nhiệm vụ hoặc sản phẩm được cung cấp. Sau đó, cần phải đưa ra các giải pháp thích hợp để giải quyết các khoản công nợ chưa thanh toán. Nếu cần thiết, doanh nghiệp có thể thực hiện quá trình hồi hương hay đòi nợ để thu hồi các khoản tiền đang bị nợ từ khách hàng.
Trong hệ thống vERP, công nợ phải thu được chia thành hai trường hợp chính là công nợ hóa đơn và công nợ khác.
- Công nợ hóa đơn bao gồm các khoản công nợ phát sinh từ phát hành hóa đơn bán hàng cho khách hàng. Để quản lý công nợ hóa đơn, hệ thống vERP thường sử dụng các chức năng của mô-đun bán hàng để quản lý tốt việc xuất hóa đơn, kiểm tra trạng thái thanh toán và ghi nhận các khoản phải thu.Các chức năng của hệ thống vERP cũng cho phép người dùng theo dõi tình trạng các hóa đơn phải thu và tạo ra các báo cáo thống kê trưởng thành để đánh giá hiệu quả quản lý công nợ. Những báo cáo này cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan về tình trạng công nợ phải thu, giúp họ đưa ra các quyết định quản lý đúng đắn, xác định các khoản nợ cần đòi lại và các khoản đang đến hạn thanh toán.
- Công nợ khác là các khoản công nợ phát sinh từ các giao dịch hoặc các dịch vụ khác như chưa thanh toán hóa đơn từ các nhà cung cấp, chưa thu hồi các khoản tín dụng từ khách hàng, hay chưa hoàn thành hàng hóa cho các đối tác,… Các khoản công nợ này cần được theo dõi và quản lý một cách cẩn thận để doanh nghiệp không mất kiểm soát về tài chính. Hệ thống vERP thường cung cấp các chức năng để quản lý công nợ khác, cho phép người sử dụng theo dõi tổng quan trạng thái các khoản nợ phải thu, quản lý việc thanh toán và ghi nhận các khoản thu hồi vào tài khoản.
Công nợ phải trả là số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các nhà cung cấp hoặc các nợ ngoài khác. Thường xuyên kiểm soát và quản lý công nợ phải trả có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.Để quản lý công nợ phải trả, doanh nghiệp cần xác định khoản nợ và nguồn cấp vốn thích hợp để chuẩn bị cho quá trình thanh toán và đảm bảo không bị phạt trễ hạn. Nếu xảy ra tình huống không đủ tiền để thanh toán các khoản công nợ phải trả, doanh nghiệp cần liên hệ với ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác để tìm kiếm nguồn vốn thích hợp để đảm bảo tính ổn định của dòng tiền.
Trong hệ thống vERP, công nợ phải trả được chia thành hai trường hợp chính là công nợ hóa đơn và công nợ khác.
- Công nợ hóa đơn là các khoản công nợ phát sinh từ việc mua hàng hoặc dịch vụ được cung cấp từ các nhà cung cấp. Để quản lý công nợ hóa đơn, hệ thống vERP thường sử dụng các chức năng của mô-đun mua hàng để quản lý hợp đồng, kiểm soát trạng thái thanh toán và ghi nhận các khoản phải trả.Đồng thời, các chức năng của hệ thống cho phép đối chiếu các khoản phải trả với các khoản đã nhận hóa đơn để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
- Công nợ khác là các khoản công nợ phát sinh từ các giao dịch khác, chẳng hạn như các khoản vay ngắn hạn, trả lương cho nhân viên, các khoản thanh toán thuế hoặc các khoản chi phí cho các dự án đang triển khai. Hệ thống vERP cũng cung cấp cho người sử dụng các báo cáo hoặc biểu đồ thống kê về danh mục công nợ phải trả, giúp người sử dụng đưa ra các quyết định quản lý đúng đắn và đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Từ đó, doanh nghiệp có thể nắm rõ được trạng thái của dòng tiền và hạn chế các sai sót phát sinh.
Cấn trừ công nợ:
Trong phần mềm vERP, số dư công nợ phải thu hoặc phải trả được theo dõi theo từng chứng từ, hóa đơn và đối tượng công nợ. Điều này cho phép các giao dịch cấn trừ công nợ giữa các chứng từ được hạch toán đầy đủ và chính xác. Quá trình cấn trừ công nợ giúp đảm bảo tính chính xác khi thanh toán các hóa đơn của công ty. Hệ thống vERP có tính năng quản lý riêng bút toán thu trước tiền hàng từ khách hàng (deposit), trả trước tiền cho nhà cung cấp (Prepayment) và các hóa đơn mua/bán hàng để quản lý thông tin về cấn trừ công nợ. Các hóa đơn, chứng từ đã được thanh toán hoặc đã được cấn trừ công nợ sẽ không xuất hiện trong quá trình lựa chọn hóa đơn thanh toán hoặc cấn trừ ở lần chọn tiếp theo.
Xem công nợ phải trả/ phải thu:
4. Quản trị tiền:
Hệ thống vERP hỗ trợ quản trị tiền bao gồm một số tính năng quan trọng như quản lý thu chi tiền mặt, quản lý thu chi tiền qua ngân hàng, ký quỹ, thanh toán nợ gốc vay và thanh toán lãi vay. Việc sử dụng các tính năng này giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách hiệu quả và đồng bộ.
Ký quỹ là một tính năng quan trọng trong hệ thống vERP, giúp doanh nghiệp kiểm soát và quản lý các tài sản tiền mặt của mình. Tính năng này cho phép doanh nghiệp đưa ra quy định về việc cấp phép chi tiêu tiền mặt, lưu trữ và xác nhận chứng từ phát sinh trong quá trình chi tiêu và theo dõi số dư ký quỹ. Các chức năng này giúp doanh nghiệp giảm thiểu tối đa các rủi ro đối với tài sản tiền mặt và đảm bảo rằng chi tiêu tiền mặt được thực hiện đầy đủ và hợp lệ.
Thanh toán nợ gốc và lãi vay là hai tính năng quan trọng, giúp doanh nghiệp quản lý và thực hiện thanh toán các khoản nợ hiệu quả. Tính năng thanh toán nợ gốc vay cho phép người dùng quản lý việc trả nợ gốc trên các khoản vay, đồng thời theo dõi và ghi nhận các khoản trả nợ. Tính năng thanh toán lãi vay cho phép người dùng quản lý và ghi nhận các khoản thanh toán lãi vay. Các tính năng này giúp doanh nghiệp đảm bảo tính đúng đắn và được cập nhật liên tục trong quá trình quản lý tài chính.
Trong hệ thống vERP, trong quy trình thanh toán có phương thức tiền mặt và ngân hàng được hỗ trợ để cung cấp cho người dùng các phương thức thanh toán đa dạng và thuận tiện. Điều này giúp doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch tài chính nhanh chóng và chính xác hơn.
Thanh toán tiền mặt:
Thanh toán tiền mặt được xem như là phương thức thanh toán truyền thống và hiện vẫn được sử dụng nhiều. Để quản lý việc thanh toán bằng tiền mặt, hệ thống vERP thường tích hợp các chức năng quản lý tiền mặt để theo dõi quỹ tiền trong khoản thanh toán này.
Thanh toán bằng ngân hàng
Đối với thanh toán qua ngân hàng, hệ thống vERP lập ủy nhiệm chi trên hệ thống để ủy quyền cho ngân hàng tiến hành thanh toán cho nhà cung cấp.
Trong hệ thống vERP, cũng như trong quy trình thanh toán thì quy trình thu tiền cũng có phương thức tiền mặt và ngân hàng được hỗ trợ để cung cấp cho người dùng các phương thức thanh toán đa dạng và thuận tiện. Điều này giúp doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch tài chính nhanh chóng và chính xác hơn.
5. Quản trị TSCĐ, XDCB:
Quản trị tài sản cố định (TSCĐ) và các chi phí đã chi trả trước cho việc xây dựng cơ bản (XDCB) là một phần quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp. Hệ thống vERP quản trị TSCĐ và XDCB bao gồm quá trình xây dựng cơ bản, quản lý tài sản cố định và phân bổ công cụ, dụng cụ. Hệ thống này tự động hạch toán tất cả các bút toán kế toán liên quan và cung cấp các báo cáo và phiếu in về tài sản cố định.
Tính khấu hao: Hệ thống cho phép người dùng thực hiện chức năng tính khấu hao TSCĐ hàng tháng tự động, đồng thời hạch toán đúng giá trị và bút toán kế toán tương ứng. Dễ dàng tính khấu hao theo toàn bộ tài sản hoặc theo phòng ban sử dụng.Hệ thống hỗ trợ 2 phương pháp tính khấu hao, bao gồm khấu hao theo đường thẳng mà có thể chỉnh hệ số để khấu hao nhanh, và khấu hao theo sản lượng. Ngoài ra, người dùng có thể xem lịch sử khấu hao và tất cả thông tin liên quan trong hệ thống. Tất cả những tính năng này giúp cho người dùng có thể quản lý và theo dõi tài sản cố định một cách hiệu quả và chính xác.
Nâng cấp/ Đánh giá lại: Khi cần đánh giá, nâng cấp hoặc tháo dỡ tài sản cố định, người dùng có thể sử dụng chức năng Đánh giá lại TSCĐ trong hệ thống vERP. Hệ thống cho phép người dùng thực hiện đánh giá lại tài sản, bao gồm cả việc tăng hoặc giảm giá trị tài sản.Khi tăng hoặc giảm giá trị TSCĐ, hệ thống sẽ tự động tính toán lại số tháng khấu hao còn lại. Tất cả các bút toán kế toán liên quan cũng sẽ được tự động thực hiện bởi hệ thống. Hệ thống vERP cũng tự động ghi nhận các thông tin tăng/giảm tài sản cố định trên thẻ tài sản để giúp người dùng quản lý tài sản một cách dễ dàng và chính xác. Tất cả những tính năng này giúp cho người dùng có thể quản lý tài sản cố định một cách hiệu quả và linh hoạt.
Thanh lý TSCĐ: Hệ thống vERP cung cấp chức năng Thanh lý TSCĐ, giúp người dùng dễ dàng thực hiện việc thanh lý tài sản cố định đã hết khấu hao.Khi cần thanh lý TSCĐ, người dùng có thể chọn tài sản và nhập các thông tin liên quan. Nếu có thông tin chi phí thanh lý và giá trị thu hồi, hệ thống cho phép nhập chi tiết để tạo ra biên bản thanh lý. Các bút toán phát sinh liên quan đến thanh lý TSCĐ sẽ được hệ thống tự động hạch toán. Tuy nhiên, các bút toán liên quan đến chi phí thanh lý và giá trị thu hồi sẽ được hạch toán ở các phân hệ khác của phân hệ tài chính, để giúp quý doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quá trình thanh lý tài sản cố định.
Nhượng bán TSCĐ: Hệ thống vERP cung cấp chức năng Nhượng bán TSCĐ, giúp người dùng dễ dàng thực hiện việc nhượng bán tài sản cố định đang còn khấu hao. Khi cần nhượng bán TSCĐ, người dùng có thể chọn tài sản và nhập các thông tin liên quan. Hệ thống cho phép nhập chi tiết các thông tin liên quan đến chi phí nhượng bán và giá trị bán để tạo ra bút toán kế toán tự động. Các bút toán phát sinh liên quan đến nhượng bán TSCĐ sẽ được hệ thống tự động hạch toán. Tuy nhiên, các bút toán liên quan đến chi phí nhượng bán và giá trị bán sẽ được hạch toán ở các phân hệ khác của phân hệ tài chính, giúp quý doanh nghiệp có thể quản lý và theo dõi các hoạt động tài chính một cách chính xác và hiệu quả.
6. Quản trị ngân sách và dòng tiền:
Kế hoạch ngân sách:
vERP được trang bị tính năng lập kế hoạch ngân sách cho doanh nghiệp, cho phép định danh kế hoạch ngân sách hàng năm và chia thành 12 tháng. Người dùng có thể sao chép kế hoạch và quản lý các phiên bản. Hơn nữa, hệ thống cũng có quy trình duyệt kế hoạch ngân sách để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu. Kế hoạch ngân sách bao gồm các loại thu nhập và chi tiêu, cùng với chênh lệch giữa số tiền ước tính và số tiền thực tế. Với tính năng tự động chia đều từng tháng, doanh nghiệp có thể thực hiện các điều chỉnh theo nhu cầu. Ngoài ra, từ kế hoạch ngân sách năm, hệ thống có thể tạo ra các kế hoạch tháng tự động theo tình hình thực tế của công ty. Với tính năng cảnh báo khi đã chi vượt ngân sách đối với mỗi loại chi phí đã lập, doanh nghiệp có thể đưa ra các phương án xử lý kịp thời để đảm bảo việc quản lý ngân sách hiệu quả.
Dự báo dòng tiền
Trong kế hoạch ngân sách, các chỉ tiêu có thể được phân thành hai loại: cố định và biến động. Chỉ tiêu cố định sẽ được sử dụng để dự báo dòng tiền trong tương lai, trong khi các chỉ tiêu biến động sẽ được dựa trên dữ liệu từ hệ thống vERP. Thông thường, các chỉ tiêu loại thu sẽ có tính biến động cao, trong khi đó các chỉ tiêu chi như lương, chi phí văn phòng lại ít có sự thay đổi nhiều. Dữ liệu tiến độ thu tiền từ kinh doanh, tiến độ thanh toán cho nhà cung cấp, cho thầu phụ… là căn cứ để hệ thống vERP dự báo dòng tiền. Hệ thống có tính năng gửi duyệt dòng tiền và dự báo dòng tiền trong tương lai. Nội dung dự báo dòng tiền bao gồm dòng tiền tồn đầu cộng với dòng tiền thu và trừ đi dòng tiền chi, kết quả là dòng tiền tồn cuối.
7. Kế toán tổng hợp:
Các nội dung, nghiệp vụ của kế toán tổng hợp:
Kế toán tổng hợp trong hệ thống vERP được hỗ trợ với chức năng hạch toán tự động trên tất cả các chức năng và màn hình, đồng thời phòng kế toán có trách nhiệm khai báo, quản lý và kiểm soát các hạch toán tự động cho doanh nghiệp. Các mục phát sinh tồn kho liên quan đến mua hàng, sản xuất, bán hàng và giao dịch kho, sẽ được hạch toán tự động khi hoàn thành bút toán. Trong trường hợp bỏ duyệt hoặc xóa các chứng từ chi tiết trong bút toán, các bút toán tương ứng sẽ bị tự động bỏ đi sau khi đã kết chuyển sang tổng hợp. Các bút toán kế toán khác sẽ được thực hiện trong phân hệ tài chính, bao gồm quản lý công nợ, ngân hàng, tiền vay, tiền mặt, phân bổ chi phí và bút toán ghi sổ. Cụ thể, bút toán ghi sổ chỉ thực hiện hạch toán nợ đến các tài khoản và sẽ được quản lý trong phân hệ kế toán tổng hợp (GL) của hệ thống.
Chức năng truy vấn chứng từ:
Hệ thống vERP cung cấp chức năng truy vấn toàn bộ bút toán kế toán liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, với nhiều tiêu chí như thời gian lập, thời gian chứng từ, số tiền, loại chứng từ, khách hàng, nhà cung cấp, Cost center, tài khoản nợ và tài khoản có. Kết quả truy vấn được in ra dưới dạng báo cáo có điều kiện truy vấn đã được chỉ định, giúp cho việc quản lý và kiểm soát các hoạt động kế toán thuận tiện và chính xác hơn.
Chức năng xem nhanh cân đối phát sinh:
Hệ thống vERP cung cấp chức năng truy vấn nhanh báo cáo cân đối phát sinh theo thời gian tùy ý. Báo cáo cân đối sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sổ cái của tài khoản được chỉ định. Hệ thống cũng cho phép lọc báo cáo theo thời gian, tài khoản, trung tâm doanh thu và trung tâm chi phí. Cấp độ chi tiết và tổng hợp cũng có thể được lựa chọn trong quá trình lọc. Điều này giúp người dùng có thể nhanh chóng và dễ dàng truy cập vào các thông tin cần thiết để quản lý và kiểm soát hoạt động kế toán của doanh nghiệp một cách chính xác và thuận tiện.
Chức năng phân bổ 242:
Hệ thống vERP cung cấp chức năng phân bổ chi phí cho tài khoản chờ phân bổ 242. Khi các chi phí phát sinh trong kỳ nhưng được sử dụng nhiều lần, chúng sẽ được xuất qua tài khoản 242 và định nghĩa thời gian phân bổ cùng với tài khoản chi phí tương ứng. Cuối tháng, chức năng phân bổ sẽ được sử dụng để hạch toán các chi phí từ tài khoản 242 qua các tài khoản chi phí như 642, 627 và 641. Chức năng này thường được áp dụng trong nghiệp vụ xuất CCDC sử dụng phân bổ nhiều lần.
Hệ thống vERP cung cấp các báo cáo và phiếu in, giúp doanh nghiệp quản trị tốt các chi phí phân bổ nhiều kỳ. Chức năng phân bổ chi phí này giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình hạch toán chi phí và nâng cao tính chính xác của báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Chức năng đánh giá chênh lệch tỷ giá:
Hệ thống SS4U.ERP cung cấp chức năng đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối kỳ cho các hoá đơn có gốc ngoại tệ như hoá đơn mua hàng, hoá đơn bán hàng và hoá đơn tăng giảm nợ. Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp chức năng đánh giá tỷ giá cho các tài khoản có gốc ngoại tệ như tiền vay ngoại tệ, tiền gửi ngoại tệ và ký quỹ ngoại tệ.
Quá trình đánh giá tỷ giá sẽ làm căn cứ hạch toán kế toán cho kỳ tiếp theo. Chức năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và kiểm soát các hoạt động kế toán liên quan đến giao dịch ngoại tệ, giảm thiểu sai sót trong quá trình hạch toán và đảm bảo tính chính xác cho báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
8. Kết quả kinh doanh:
Kết chuyển giá thành, lãi lỗ:
Hệ thống vERP cung cấp chức năng định nghĩa công thức kết chuyển để giúp doanh nghiệp thực hiện các nghiệp vụ tính toán giá thành và lãi lỗ một cách tự động. Phòng kế toán chỉ cần thực hiện định nghĩa công thức kết chuyển một lần và sau đó sử dụng chức năng bút toán để thực hiện kết chuyển chi phí.
Trong quá trình kết chuyển, hệ thống sẽ lấy số dư của tài khoản cần kết chuyển và chuyển sang tài khoản nhận kết chuyển tương ứng. Sau đó, kế toán sẽ kiểm tra kết quả và phân duyệt. Chức năng này giúp cho doanh nghiệp thực hiện các nghiệp vụ tính giá thành và lãi lỗ một cách nhanh chóng và chính xác, tối ưu hóa hoạt động kế toán và nâng cao tính chính xác của báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính:
Hệ thống vERP cung cấp chức năng tự động định nghĩa công thức cho báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp có thể chủ động định nghĩa và chỉnh sửa khi có thay đổi từ nhà nước. Các báo cáo cân đối kế toán, kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ trực tiếp và lưu chuyển tiền tệ gián tiếp sẽ được xác định bằng các công thức tính toán đã có sẵn trong hệ thống vERP.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể định nghĩa các chỉ tiêu trong báo cáo bằng tiếng Anh khi cần sử dụng báo cáo tiếng Anh. Sau khi thực hiện các bút toán tổng hợp, phân bổ và kết chuyển, hệ thống sẽ tự động kết xuất các báo cáo theo thông tư 200/2014 để cung cấp cho doanh nghiệp các báo cáo tài chính chính xác và đầy đủ để giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Báo cáo phân tích:
Hệ thống vERP cung cấp chức năng cho phòng kế toán định nghĩa các chỉ tiêu tài chính cần phân tích trong báo cáo. Nhờ vào chức năng này, phòng kế toán có thể chủ động định nghĩa công thức cho các báo cáo tài chính của công ty.
Ngoài ra, hệ thống vERP còn kết hợp với công cụ điều hành thông minh vBI để phân tích các chỉ tiêu tài chính, chỉ số hoạt động và đưa ra thông tin dữ liệu phân tích. Công cụ vBI giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách toàn diện và chính xác hơn, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn hơn.
9. Hợp nhất cho mô hình đa công ty:
Hệ thống vERP cho phép việc hợp nhất đối với mô hình đa công ty trở nên dễ dàng. Người dùng được cấp quyền có thể xem tổng quan toàn bộ báo cáo của nhiều công ty con và dễ dàng hợp nhất chúng thành một báo cáo tổng hợp.
Thêm vào đó, việc thêm mới một doanh nghiệp hoặc thay đổi cấu trúc của công ty cũng được thực hiện dễ dàng chỉ với các thao tác đơn giản trên hệ thống. Khả năng linh hoạt trong việc cập nhật các thay đổi giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, đồng thời tăng tính chính xác và hiệu quả của quá trình quản lý kinh doanh.
10. Công cụ điều hành thông mình BI:
Nền tảng quản trị thông minh PowerBI:
Power BI là một ứng dụng của Microsoft được biết đến là một nền tảng quản trị thông minh cho phép người dùng chuyển đổi và trực quan hóa dữ liệu một cách hiệu quả. Nhờ với khả năng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau và kết hợp chúng thành một mô hình dữ liệu, Power BI cho phép người dùng xây dựng và chia sẻ bộ sưu tập hình ảnh và báo cáo với những người khác trong tổ chức.
Không chỉ đơn thuần là một công cụ trực quan hóa dữ liệu, Power BI còn là nền tảng Business Intelligence hàng đầu thế giới, giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác dựa trên cơ sở dữ liệu và số liệu thống kê.
Sử dụng vBI quản lý kế toán tài chính:
vBI là công cụ quản trị thông minh dựa trên nền tảng PowerBI, được thiết kế để hỗ trợ chủ doanh nghiệp, ban giám đốc và các quản lý công ty trong việc quản lý kinh doanh. vBI cung cấp các dashboard quản trị toàn diện cho doanh nghiệp, bao gồm các lĩnh vực điều hành chung, kinh doanh, tồn kho, chất lượng, tài chính, nguồn nhân lực và quản lý dự án.
Hệ thống vBI được tích hợp với nền tảng vERP để đồng bộ dữ liệu và phân tích các hoạt động của doanh nghiệp một cách nhanh chóng và thông minh nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tự bổ sung, thay đổi hoặc thiết kế mới các bảng phân tích theo nhu cầu riêng của họ.
vBI giúp doanh nghiệp quản lý tài chính kinh doanh một cách toàn diện và chính xác hơn, đồng thời tối ưu các quy trình kinh doanh và giảm thiểu rủi ro. Công cụ quản trị thông minh này mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả trên cơ sở phân tích dữ liệu chính xác và tin cậy.